Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (4.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.525 Kết quả)

  • / ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại động từ: làm nghèo đi, làm khánh kiệt, hình...
  • / ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ đồng nghĩa: noun, destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence...
  • / 'bægiɳ /, Danh từ: vải may bao, vải may túi, Kỹ thuật chung: sự đóng bao, sự đóng gói, Kinh tế: nguyên liệu làm bao,...
"
  • hàng không bán được,
  • Danh từ: sự đóng cọc, sự đóng chốt, sự định tuyến, sự chốt lại (giá cả, đồng bảng anh ...), sự cố định tỷ giá chứng...
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • Thành Ngữ:, to go begging, go
  • phễu nạp để đóng bao,
  • định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • sự mua can thiệp,
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / ´bi:zɔ: /, Y học: dị vật dạ dày,
  • / ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế, sóng kế,
  • bán khi thấy giá xuống,
  • chân chó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top