Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (4.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.525 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, to bear a charmed life, sống dường như có phép màu phù hộ
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • vốn pháp định,
"
  • nồi nung kiểu hộp,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • sự đóng cọc mốc tim đường,
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • cố định giá thị trường, hạn định thị giá,
  • nong hegar,
  • Thành Ngữ:, to be a bear for punishment, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
  • Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
  • máy cân và đóng bao,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
  • sự nung không có sạp (gốm),
  • / ´ei-bætəri /, bình điện đốt đèn, pin loại a,
  • cái chỉ báo a (chỉ báo cự ly-biên độ),
  • / ei 'indeks /, chỉ số a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top