Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upshot


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Yến tiệc, đại tiệc
( the upshot) kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận
the upshot of it all was that he resigned
kết quả cuối cùng của tất cả chuyện đó là ông ta từ chức
on the upshot
kết quả là

Kỹ thuật chung

kết quả cuối cùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aftereffect , aftermath , burden , climax , completion , conclusion , consequence , core , culmination , denouement , development , effect , end , ending , event , eventuality , finale , finish , gist , issue , meaning , meat * , outcome , payoff , pith * , purport , result , sense , sequel , substance , termination , thrust , corollary , end product , fruit , harvest , precipitate , ramification , resultant , sequence , sequent , limit

Từ trái nghĩa

noun
cause , origin , source

Xem thêm các từ khác

  • Upside

    / ´ʌp¸said /, Danh từ: mặt trên; phần trên, bề mặt, Kinh tế: triển...
  • Upside-down

    / ´ʌpsaid´daun /, Tính từ & phó từ: lộn ngược, (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn...
  • Upside-down flight

    sự bay ngửa,
  • Upside-down loop

    kiểu nhào lộn lật ngược,
  • Upside breakout

    sự bùng nổ lên giá,
  • Upside down

    lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless...
  • Upside potential

    tiềm năng hướng thượng,
  • Upsilon

    epsilon, epxilon, hạt upsilon,
  • Upsilon particle

    hạt upsilon,
  • Upslide

    trượt lên [sự trượt lên], sự trượt lên,
  • Upstage

    / ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục)...
  • Upstage compressor

    máy nén cao áp,
  • Upstage compressor unit

    tổ hợp máy nén cao áp,
  • Upstairs

    / ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang,...
  • Upstairs market

    thị trường nội bộ, thị trường trên gác,
  • Upstanding

    / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người,...
  • Upstandingness

    / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • Upstart

    / ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top