Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wisdom

Nghe phát âm

Mục lục

/'wizd m/

Thông dụng

Danh từ

Minh triết
Sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan
she had acquired much wisdom during her long life
bà ta đã tích lũy được nhiều hiểu biết trong cả cuộc đời lâu dài của mình
adversity brings wisdom
cái khó ló cái khôn
an oz of luck is better than a pound of wisdom
hay không bằng hên
chó ngáp phải ruồi
mèo mù vớ cá rán
Sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường
events were to prove the wisdom of their decision
các biến cố hẳn đã minh chứng cho sự quyết định sáng suốt của họ
Sự uyên thâm; những châm ngôn (tục ngữ).. sáng suốt
the wisdom of the ancients
sự uyên thâm của người xưa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acumen , astuteness , balance , brains , caution , circumspection , clear thinking , comprehension , discernment , discrimination , enlightenment , erudition , experience , foresight , good judgment , gumption * , horse sense * , information , intelligence , judgment , judiciousness , knowledge , learning , pansophy , penetration , perspicacity , poise , practicality , prudence , reason , sagacity , sageness , sanity , sapience , savoir faire , savvy * , shrewdness , solidity , sophistication , stability , understanding , insight , profundity , sagaciousness , sense , lore , depth , discretion , instinct , rationality , sapiency , subtlety

Từ trái nghĩa

noun
ignorance , stupidity

Xem thêm các từ khác

  • Wisdom-tooth

    Danh từ: răng khôn (mọc vào khoảng 20 tuổi),
  • Wisdom teeth

    răng khôn,
  • Wisdom tooth

    răng khôn,
  • Wise

    / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm,...
  • Wise guy

    danh từ, (thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác),
  • Wise woman

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): mụ phù thuỷ, mụ thầy tướng, bà đỡ, bà mụ,
  • Wiseacre

    / ´waiz¸eikə /, Danh từ: kẻ hợm mình, kẻ ta đây, Từ đồng nghĩa:...
  • Wisecrack

    / ´waiz¸kræk /, Danh từ: (thông tục) lời nói lém lỉnh, Nội động từ:...
  • Wised

    ,
  • Wisehead

    Danh từ: (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người,
  • Wiser

    ,
  • Wisest

    ,
  • Wisewoman

    Danh từ: mụ phù thủy; bà cốt, bà lang; bà đỡ; bà mụ,
  • Wish

    / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng...
  • Wish-wash

    Danh từ: Đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê loãng), câu chuyện nhạt phèo,
  • Wish list

    góp ý về sản phẩm,
  • Wish somebody/something on somebody

    Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ,...
  • Wish somebody/something well/ill

    Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • Wish something away

    Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • Wishbone

    / ´wiʃ¸boun /, Danh từ: chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top