Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carry the day” Tìm theo Từ (8.597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.597 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to carry the day, thắng lợi thành công
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • ghi theo ngày,
  • hôm trước, ngày trước,
  • Thành Ngữ:, the other day, như day
"
  • Thành Ngữ:, the present day, thời nay, thời đại ngày nay
  • trợ cấp sinh hoạt hàng ngày,
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • thời gian bốc dỡ,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • Thành Ngữ:, the order of the day, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top