Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clouté” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • Danh từ: thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia x lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng, buồng wilson, buồng sương, wilson cloud...
  • sự ổn định cặn,
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • vải nhám, vải ráp,
  • vải làm bao bì, vải làm bao tải,
"
  • Danh từ: vải nhám, vải tráp,
  • / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • Danh từ: vải lều,
  • mây phân tử,
  • Danh từ: vải len láng,
  • vải lưới rây, vải lọc,
  • vải dệt sợi pha, vải dệt xen kẽ,
  • nước ép tối màu,
  • Danh từ, số nhiều: mây tơ,
  • nhũ tương của đồ uống,
  • thời tiết mây mù,
  • / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ đồng nghĩa: noun, barbarian , bear , boob * , brute , buffoon , bumpkin , cad , churl...
  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • / ´ɔ:ltə¸klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn thờ,
  • / 'bækklɔθ /, Danh từ: (sân khấu) phông, (điện ảnh) màn ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top