Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn establish” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ɪˈstæblɪʃ /, Ngoại động từ: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...),...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • kiến tạo,
"
  • / 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish,
  • Ngoại động từ: lập lại, chỉnh đốn, tái xây dựng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ngoại động từ: thiết lập trước, xây dựng trước,
  • / is´tæbliʃt /, Tính từ: Đã thành lập, đã thiết lập, Đã được đặt (vào một địa vị), Đã xác minh (sự kiện...), Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), Đã...
  • Nghĩa chuyên ngành: thiết lập lại, Từ đồng nghĩa: verb, reinstate , reintroduce , renew , return , revive
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top