Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on one” Tìm theo Từ (7.959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.959 Kết quả)

  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
"
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • cần siết nụ,
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • bãi công,
  • hệ sóng mang một cộng một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top