Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Writeup” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • sự bảo vệ chống ghi,
  • ghi gom, ghi tập trung,
  • bảo vệ ghi, chống ghi, write protect notch, khía chống ghi, write-protect hard disk (wphd), đĩa cứng chống ghi, write-protect label, nhãn bảo vệ chống ghi, write-protect notch,...
  • đầu ghi, đầu từ, đầu mục ghi sổ (kế toán), đầu mục ghi sổ kế toán,
  • lệnh ghi,
  • nhãn bảo vệ ghi,
  • sự kiểm chứng ghi,
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
"
  • lưu trữ, ghi,
  • / ´rait¸ɔf /, danh từ, Đồ bỏ đi (nhất là một chiếc xe, bị hư hỏng quá nặng không bõ công sửa chữa),
  • có bảo vệ ghi,
  • bút toán lại, vào sổ lại, viết thư trả lời, phúc đáp,
  • bút toán giảm, ghi bớt xuống, ghi bớt xuống (giá trị trên sổ sách của...), giảm bớt xuống, Từ đồng nghĩa: verb
  • lỗi ghi,
  • cấm ghi,
  • chế độ ghi,
  • bảng ghi,
  • ghi thẳng,
  • bút toán tăng, ghi nâng cao, ghi tăng lên, ghi tăng lên (giá trị của sổ sách), nâng cao lên,
  • máy chữ điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top