Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Apôtres” Tìm theo Từ | Cụm từ (55) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
"
  • / ¸peitəfə´mili¸æs /, Danh từ, số nhiều ( .patresfamilias): (đùa cợt) gia trưởng; cha,
  • / ¸glɔ:rifi´keiʃən /, danh từ, sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, Từ đồng nghĩa: noun, aggrandizement , apotheosis , elevation...
  • / i´pitəmi /, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, the world's epitome, hình ảnh thu nhỏ của thế giới, apotheosis...
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo), sự giải thoát khỏi tràn...
  • / ¸æpoutrə´pei:k /, Tính từ: Để tránh điều không may, an apotropaic ritual, nghi lễ giải nạn
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • / hai´pɔθi¸saiz /, như hypothesise, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, theorize
  • / hai'pɔθisis /, Danh từ, số nhiều .hypotheses: Toán & tin: giả thiết, Xây dựng: giả thiết, Cơ...
  • / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin: trung đoạn, Xây dựng: đường trung đoạn, apothem...
  • / ¸temə´rɛəriəs /, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, temerarious hypothesis, giả thuyết táo bạo, a temerarious act, một hành động...
  • / ə´pɔθikari /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc, apothecary's, nhà bán thuốc, phòng bào chế, Y học: dược sư, người bào chế,
  • viễn thông singapore,
  • / ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , axiom...
  • Danh từ, số nhiều là .apothecia /“p”'•i‘i”/: (thực vật học) quả thế đĩa,
  • nhà quản lý viễn thông singapore,
  • / ´nebjulə /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) tinh vân, Điện lạnh: tinh vân, nebular theory ( hypothesis ), thuyết tinh vân
  • / ´ædidʒ /, Danh từ: cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept , saw , saying ,...
  • danh mục đầu tư, tổ hợp (chứng), tổng lượng đầu tư, investment portfolio hypothesis, thuyết danh mục đầu tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top