Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bây” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / flait /, Danh từ: sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, Đàn (chim... bay), Đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự...
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • miếng chì bấm niềng xe, đối trọng, quả cân, quả đối trọng, đối trọng, đối trọng, Địa chất: đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight,...
  • làm lạnh bằng (bay) hơi, sự làm lạnh bằng (bay) hơi,
  • đường băng (sân bay), đường băng sân bay,
  • / ,prezen'teiʃn /, Danh từ: bài thuyết trình, sự bày ra, sự phô ra, sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày, vật trưng bày,...
  • đòn bẩy kép, hệ đòn (bẩy), hệ đòn bẩy,
"
  • đường bay, đường băng (sân bay), main flight strip, đường bay chính
  • mâm cặp kiểu đòn bảy, mâm cặp (kiểu) đòn (bẩy),
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, - người lái máy bay, - cái nhảy vút lên, - (thông tục) người nhiều...
  • cơ cấu rút bánh xe (ở gầm máy bay), cơ cấu gấp càng máy bay,
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • đòn (bẩy) cân bằng,
  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • đòn (bẩy) đối, đòn cân bằng,
  • đường băng (bay), đường hạ cất cánh,
  • đòn (bẩy) cân bằng, đòn đối trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top