Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bây” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng giờ bay, thời gian biểu bay,
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • cánh tay đòn bẩy, tay đòn của đòn bẩy, cần nâng, cánh tay đòn, đòn bẩy, tay đòn, righting lever arm, cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
  • / 'steidʒiη'poust /, nơi máy bay dừng lại (trong một chuyến bay), sự bắc giàn giáo, Danh từ: nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay),
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • đồng hồ hiển thị vị trí bay, rađa chỉ báo vị trí bay,
  • Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nurserymaid , wet...
  • Danh từ: vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc,
  • Thành Ngữ:, to throw the baby out with the bath water, vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
  • / hɔik /, ngoại động từ, (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên, nhấc bổng lên, nội động từ, (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên,
  • / di'kleə /, Động từ: tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình bày, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, Cấu...
  • / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa học & vật liệu: thuyền đãi mẫu,
  • / ´pit¸fɔ:l /, Danh từ: hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới; cạm bẫy, như pit, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / bɔʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, Thán từ: bậy!, nói bậy!, nói láo nào!, Ngoại...
  • / ´flaiə /, Danh từ: vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ..., xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút lên, (thông tục) người nhiều tham vọng,...
  • / dis'plei /, Danh từ: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, Ngoại...
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều cám dỗ, (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm), Ngoại...
  • / sep´ti:nəri /, Tính từ: gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy, Danh từ: thời gian bảy năm, nhóm bảy người, thơ bảy âm tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top