Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be nice” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim), sắt nic-ken, sắt niken,
  • / vi´ni:ʃən /, Tính từ: (thuộc) venice ( bắc ý), Danh từ: ( venetian) dân venice (ở ý), phương ngữ venice, venetian blind, cửa chớp lật, cửa lá sách,...
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
"
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • như overniceness,
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • hình thái cấu tạo từ ghép, Đơn; một, unicellular, đơn bào, unicolour, cùng một màu, univalent, đơn trị
  • / ¸ju:ni´seljulə /, Tính từ: (sinh vật học) đơn bào, chỉ có một tế bào (như) unicellate, Hóa học & vật liệu: đơn tế bào, Y...
  • ắcqui niken-sắt, pin nicken-sắt,
  • lớp mạ kền, mạ nị ken, mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, mạ kền, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken
  • ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • như nickel-plating, sự mạ kền, sự mạ niken,
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • Thành Ngữ:, to chronicle small beer, small beer
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • Phó từ: cách đây đã lâu, trong thời gian dài, programmes which have long-since ceased to be useful, những chương trình cách đây đã lâu đã thôi không có ích nữa, he has long since been recognized...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top