Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be nice” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ắcqui nicd, ắcqui niken-cadimi,
  • yếu tố chống đen lưỡi, axit nicotinic,
  • như nickel,
  • như nickel,
  • thép nic-ken - crôm, thép crôm-niken,
  • pin cađimi-nicken,
  • như nicotinize,
  • yếu tố chống đen lưỡi,axit nicotinic,
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • monticelit,
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • như apprenticeship,
  • axit nicotinic,
  • viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • giao diện centronic, giao diện centronics,
  • thép ni, thép hàm lượng niken cao, thép nic-ken, thép pha kền,
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top