Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biết” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người môi giới chiết khấu đặc biệt, người mua đặc biệt, người mua đặc nhiệm,
  • khu chăm sóc đặt biệt, thiết bị chăm sóc đặc biệt,
"
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • / ´kɔgnizənt /, Tính từ: biết, hiểu biết, biết rõ, (triết học) có nhận thức về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈɪntlˌɛkt /, Danh từ: khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết; người tài trí, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
  • / ¸difə´renʃi¸eit /, Ngoại động từ: phân biệt; khu biệt, (toán học) lấy đạo hàm, gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển, nêu lên nét khu biệt, Nội...
  • / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly, ứng xử một cách kỳ quặc, a peculiarly annoying noise, một tiếng ồn đặc biệt...
  • / dis´tiηgwiʃiη /, Tính từ: tiêu biểu; khu biệt, Kỹ thuật chung: phân biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, distinguishing duration,...
  • sự nhận biết từ xa, viễn thám, sự thăm dò từ xa, cảm biến từ xa, kỹ thuật viễn thám, dò tìm từ xa, sự phân biệt từ xa, phân tích tách biệt, sự cảm biến từ xa,
  • Danh từ: tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt,
  • / pə¸tikju´læriti /, Danh từ: tính cá biệt, tính riêng biệt, Đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính kiểu...
  • biên độ biến động, chỉ báo trình độ sai biệt, tiêu chí lệnh sai,
  • / dis´krimi¸neitiη /, Tính từ: biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, như discriminatory, Điện lạnh: sự phân liệt, Từ...
  • axit abietic,
  • phân tích biên độ, phân tích phương sai, sự phân tích sai biệt, sự phân tích sai biệt (trong kế toán),
  • / ædvətaiz /, Động từ: báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết), Kỹ thuật chung:...
  • chiết khấu đặc biệt,
  • điều kiện biên đặc biệt,
  • rượu biến tính đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top