Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn friable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
"
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • / ʌn´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , inalterable , invariable , ironclad...
  • biến số điều khiển, biến điều khiển, loop-control variable, biến điều khiển vòng lặp
  • lý thuyết hàm, theory of functions of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • lý thuyết hàm, theory of function of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức
  • phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • biến số thực, biến thực, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
  • giá trị kỳ vọng, giá trị dự tính, giá trị dự tính giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, expected value of a random variable, giá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiên
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top