Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn friable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
  • máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable hardness tester, máy thử độ cứng xách tay
  • kích ép thủy lực, dụng cụ thủy lực, portable hydraulic tool, kích ép thủy lực lưu động (để ép đầu kẹp)
  • / ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness...
  • như innumerable,
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • cầu phương được, squarable figure, hình cầu phương được
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable , negligible , niggling...
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • / ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được, an irrecoverable debt, món nợ không thể thu hồi được
  • / swа:v /, Tính từ: ngọt ngào; khéo léo, tinh tế ( (thường) nói về đàn ông), Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , bland , civilized , cordial ,...
  • / di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable...
  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • / pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi hôi, what a horrible pong  !, cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top