Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..), Ngoại...
  • nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi,
  • mạng chính/vệ tinh/nhánh,
"
  • Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh)
  • hệ số về khả năng thanh toán nhanh, tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay, tỷ lệ chuyển đổi nhanh, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số tài sản nhanh, khả năng thanh toán nhanh,
  • Danh từ: kênh nhánh; mương nhánh, Đường ống nhánh, tháp rút nước (của công trình sâu), việc lấy đi, kênh nhánh, mương nhánh, dẫn...
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi furier nhanh, biến đổi furiê nhanh, phép biến đổi fourier nhanh,
  • Danh từ: sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh), cây, nhánh cây, sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai,
  • chi nhánh (của cửa hàng lớn gồm nhiều chi nhánh), cửa hàng chi nhánh, cửa hàng liên nhánh,
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi pourier nhanh, biến quả fourier nhanh,
  • / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu uốn cong, Ngoại động từ: quay nhanh, xoay nhanh, xoay,...
  • chẹnnhánh, bloc nhánh,
  • / ¸baifə:´keiʃən /, Danh từ: sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ (trong hai nhánh), Giao thông & vận tải:...
  • / ´reiməs /, Danh từ, số nhiều rami: (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh, Y học: cành, nhánh,
  • Nghĩa chuyên ngành: thai đạp lần đầu, Nghĩa chuyên ngành: sự điều chỉnh nhanh, sự xoay xở nhanh,
  • đường dây nhanh, đường truyền thanh, đường truyền nhanh,
  • / pres´tisi¸mou /, Phó từ: (âm nhạc) cực nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp cực nhanh; đoạn chơi cực nhanh,
  • Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
  • chi nhánh, phân (chi) cục, văn phòng chi nhán, văn phòng chi nhánh, văn phòng phụ,
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top