Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thanh hãm nhanh,
  • sự thanh trùng nhanh,
  • sự thanh trùng nhanh,
  • Ngoại động từ: biến máu tĩnh mạch thành máu động mạch, Đặt thành hệ thống có nhiều nhánh,
  • hệ số thanh toán nhanh,
  • mâm cặp nhanh, mâm cặp phanh,
  • Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • máy tiện thanh, máy tiện nhanh,
  • đầu thanh nối, đường cụt, đường nhánh,
  • mâm cặp thay nhanh, mâm cặp thay phanh,
  • tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh),
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • Thành Ngữ:, to tear along, chạy nhanh, đi gấp
  • chuyển hóanhanh,
  • Thành Ngữ:, by leaps and bounds, tiến bộ nhanh, nhảy vọt
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • sự đồng phân hạt nhân, hiện tượng đồng phân nhánh,
  • Thành Ngữ:, to whip out, rút nhanh; tuốt (kiếm)
  • / wisk /, Danh từ: sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, Ngoại...
  • Danh từ: con dấu cao su, người (nhóm..) tán thành quyết định (hành động..) của người khác một cách nhanh chóng, Ngoại động từ: tán thành (quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top