Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa giác kinh vĩ, đường (nhánh) chuyển tiếp,
  • Thành Ngữ:, to write off, thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)
  • bị chia nhánh, dẫn, tháo (nước), chia nhánh, nắn (đường), phân nhánh, rẽ nhánh, rút ra, branch-off station, ga rẽ nhánh
  • sự đóng băng nhanh, sự đông đặc nhanh, sự kết đông nhanh, sự làm lạnh nhanh, phương pháp đông lạnh nhanh, phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả),
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg ( foot ) foremost, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • / ´fa:stnis /, Danh từ: tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài,...
  • / fə´keiʃən /, Danh từ: sự phân nhánh, nhánh, Toán & tin: sự rẽ nhánh, Kỹ thuật chung: sự phân nhánh, sự rẽ nhánh,...
  • bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật,
  • / ¸ræmifi´keiʃən /, Danh từ: sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh, Toán & tin: sự rẽ nhánh, Cơ khí & công trình:...
  • động cơ quay (nhanh) cần trục, động cơ quét (ăng ten),
  • sự bắt nối, sự tháo mối hàn, sự tróc mối hàn, phân nhánh, ống phân phối, sự chia nhánh, sự phân nhánh, sự rẽ nhánh, sự phân nhánh, Địa...
  • kết đông nhanh, rapid-freezing installation, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing machine, máy kết đông nhanh, rapid-freezing plant, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing plant, thiết bị kết đông nhanh
  • sự đáp ứng nhanh, hưởng ứng nhanh, đáp ứng nhanh, đáp ứng nhanh,
  • kết đông nhanh, fast freezing control, sự điều chỉnh kết đông nhanh, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh, fast-freezing control, điều chỉnh kết đông nhanh, fast-freezing plant, hệ thống kết đông nhanh, fast-freezing...
  • sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, máy kết đông cực nhanh, superfast freezing plant, hệ (thống) kết đông cực nhanh,...
  • / ək'septəns /, Danh từ: sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận...
  • khớp nối rẽ, mối nối rẽ nhánh, hộp nối cáp phân nhánh, nối nhánh, khớp nối nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top