Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Squatter” Tìm theo Từ | Cụm từ (336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
"
  • viết tắt, tổng hành dinh ( headquarters),
  • danh từ, trạm cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, fire station , police headquarters , police station , precinct house
  • hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion,
  • viết tắt, Đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy ( general headquarters),
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • / ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter , stuttering
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
  • Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk the quarterdeck, là sĩ quan hải quân
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • / 'splʌtə /, như sputter, Từ đồng nghĩa: verb, crepitate , sputter
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top