Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Squatter” Tìm theo Từ | Cụm từ (336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • Idioms: to be quartered with sb, ở trọ nhà người nào
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • / slʌt /, Danh từ: người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu; người đàn bà dâm đãng, Đứa con gái hư, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy , jade , slattern...
  • cửa sập phòng cháy, automatic fire shutter, cửa sập phòng cháy tự động
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • / 'skætəd /, Tính từ: lác đác; lưa thưa; rải rác, Kỹ thuật chung: phân tán, rải rác, Từ đồng nghĩa: adjective, a few scattered...
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • / 'stæmə /, Danh từ: sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp, lời nói lắp, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stutter, Ngoại...
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần tư
  • / bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmear , bespatter , cloud...
  • / ´krepi¸teit /, Động từ: kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ), Từ đồng nghĩa: verb, splutter , sputter
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ đồng nghĩa: noun, stammering , stutter
  • đại số các quaternion,
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top