Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thank-you note” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm tạ
  • Danh từ: miếng giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có thể dính,
  • đồ chứa kiểu thùng, cơntenơtéc, contenơ thing chứa, công te nơ bồn dùng để chở dầu, công-ten-nơ bồn (dùng để chở dầu),
  • Nghĩa chuyên ngành: chỉ báo, chỉ dẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advert , allude , bring up , denote , designate...
"
  • máy tính notebook,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • Thành Ngữ:, to strike a false note, làm điều sai trái
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
  • Danh từ: (món ăn) chả giò, (mỹ) gỏi cuốn. note: chả giò được gọi là egg roll,
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • Idioms: to have sth down on one 's notebook, ghi chép cái gì vào sổ tay
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • giấy báo, lời khuyên, tin tức, advice (s) note, giấy báo gửi hàng, advice (s) of shipment, giấy báo bốc hàng
  • hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • / ´kweivə /, Danh từ: sự rung tiếng, sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói), (âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighthỵnote, Ngoại động từ:...
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top