Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thank-you note” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • (viết tắt) của .have .not, .has .not:,
  • mạch anole, mạch điện dương cực, mạch dương cực, mạch điện anôt,
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • nguyên lý carnot, ideal carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • / ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, tell me another !, (thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh!
  • Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Thành Ngữ:, that's a horse of another colour, đó là một vấn đề hoàn toàn khác
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top