Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thank-you note” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / ´tɔp¸nɔtʃ /, danh từ, Đỉnh, điểm cao nhất, tính từ, (thông tục) xuất sắc; hạng nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, he is a top-notch above his fellows, nó bỏ xa các bạn nó, the...
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • Nghĩa chuyên ngành: note in the margin,
  • Thành Ngữ:, no , thank you, không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  • Idioms: to take a note of an address, ghi một địa chỉ
  • Thành Ngữ:, to strike a note of sth, cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
  • Thành Ngữ:, to make a mental note of sth, ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
  • Idioms: to take note of sth, Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
  • Danh từ: nơtrinô, nơtrino, electron neutrino, nơtrino điện tử, electron neutrino, nơtrino electron, muon neutrino, nơtrino muyon (hạt cơ bản), solar...
  • / ¸eksklə´meiʃən /, Danh từ: từ chỉ sự cảm thán, thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, note of exclamation,...
  • bắt nơtron sinh bức xạ, hấp thu notron, sự bắt notron, bắt nơtron, hấp thụ nơtron,
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top