Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equal

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:kwəl/

Thông dụng

Tính từ

Ngang, bằng
Ngang sức (cuộc đấu...)
Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
to be equal to one's responsibility
có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
to be equal to the occasion
có đủ khả năng đối phó với tình hình
to be equal to someone's expectation
đáp ứng được sự mong đợi của ai
Bình đẳng

Danh từ

Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
( số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau

Ngoại động từ

Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
nobody can equal her in beauty
không ai có thể sánh với cô ta về sắc đẹp

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

ngang, bằng, như nhau

Cơ - Điện tử

(adj) ngang, bằng, như nhau

Toán & tin

bằng nhau, như nhau
identically equal
đồng nhất bằng

Kỹ thuật chung

bằng
Above or Equal (AE)
trên hoặc bằng
Below or Equal (BE)
dưới hoặc bằng
Branch if Less or Equal (BLE)
rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
equal (=)
bằng (=)
Equal Access Service Date (EASD)
ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
equal and opposite forces
lực bằng nhau và ngược chiều nhau
equal angles
góc bằng nhau
equal arm bridge
cầu nhánh bằng nhau
equal comparison
sự so sánh bằng nhau
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau
equal mass representation
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equal span
nhịp bằng nhau
equal to or less than
bằng hoặc nhỏ hơn
GE (greaterthan or equal to)
lớn hơn hoặc bằng
greater than or equal to (>=)
lớn hơn hoặc bằng (>=)
greater than or equal to (GE)
lớn hơn hoặc bằng
identically equal
đồng nhất bằng
LE. (lessthan or equal to)
nhỏ hơn hoặc bằng
less than or equal operator
toán tử bé hơn hoặc bằng
less than or equal to (<=)
nhỏ hơn hoặc bằng (<=)
method of equal coefficients
phương pháp hệ số bằng nhau
NE (notequal to)
không bằng
Not Above or Equal (NAE)
không lớn hơn hoặc bằng
Not below or Equal (NBE)
không thấp hơn hoặc bằng
not equal
không bằng
not equal to (NE)
không bằng
Not Less or Equal (NLE)
không nhỏ hơn hoặc bằng
than or equal to (Le)
nhỏ hơn hoặc bằng
bằng nhau
equal and opposite forces
lực bằng nhau và ngược chiều nhau
equal angles
góc bằng nhau
equal arm bridge
cầu nhánh bằng nhau
equal comparison
sự so sánh bằng nhau
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau
equal mass representation
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equal span
nhịp bằng nhau
method of equal coefficients
phương pháp hệ số bằng nhau
làm bằng nhau

Địa chất

bằng, bằng nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
according , balanced , break even , commensurate , comparable , coordinate , correspondent , corresponding , double , duplicate , egalitarian , equivalent , evenly matched , fifty-fifty * , homologous , identic , identical , indistinguishable , invariable , level , look-alike , matched , matching , one and the same , parallel , proportionate , same , same difference , spit and image , stack up with , tantamount , to the same degree , two peas in pod , uniform , unvarying , dispassionate , equable , even-handed , impartial , just , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , uncolored , unprejudiced , without distinction , even , up to , equitable , evenhanded , fair , adequate , co

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top