Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profile

Mục lục

/´proufail/

Thông dụng

Danh từ

Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
Hình bóng (của cái gì)
the profile of the tower against the sky
hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ
in profile
nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên

Ngoại động từ

Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
In hình bóng (của cái gì)
the huge trees were profiled against the night sky
những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình, gia công theo đường

Giao thông & vận tải

mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
mặt chiếu đứng
trắc dọc đường

Ô tô

mặt cắt vỏ xe

Toán & tin

tập hợp tích

Xây dựng

hình dạng ngoài, định hình
ex:Aluminium profile: (thanh) nhôm định hình
mặt cắt dọc đường
theo mẫu

Điện tử & viễn thông

tiểu sử
installation profile
tiểu sử cài đặt
system profile
tiểu sử hệ thống
transmission group profile
tiểu sử nhóm truyền

Kỹ thuật chung

biên dạng
cam profile
biên dạng cạm
check rail profile
biên dạng ray hộ bánh
cross profile
biên dạng ngang
cylindrical wheel tyre profile
biên dạng vành bánh xe hình trụ
doping profile
biên dạng pha tạp
equivalent step index profile
biên dạng ESI
ESI profile
biên dạng ESI
file profile
biên dạng tập tin
flange profile
biên dạng gờ bánh xe
impurity concentration profile
biên dạng nồng độ tạp chất
impurity concentration profile
biên dạng pha tạp
longitudinal profile
biến dạng dọc
low-high-low doping profile
biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
profile chart
sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
profile gasket
lớp đệm có biên dạng
profile overlap
sự trùng khớp biên dạng
profile parameter
tham số biên dạng
profile projector
máy chiếu biên dạng
profile rolling
sự cán biên dạng
profile shape
đường viền biến dạng
pulse profile
biên dạng xung
reference profile
biên dạng chuẩn
reflection profile
biên dạng phản xạ
refraction profile
biên dạng khúc xạ
restored profile
biên dạng được phục hồi
screw thread profile
biến dạng ren vít
Service Profile at the Home location (SPH)
biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
Service Profile at the Visited location (SPV)
biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
surface profile
biên dạng (của) mặt
temperature profile
biên dạng nhiệt độ
temperature profile
biến dạng nhiệt độ
thread profile
biên dạng ren
tooth profile
biên dạng răng
wheel profile wear
việc mòn biên dạng bánh xe
hình chiếu cạnh
hình thể
đường bao
lát cắt
lược tả
mặt bên
mặt cắt
mặt cắt địa chất
mặt nghiêng

Giải thích VN: Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.

mẫu
thép cán định hình
fixing profile
thanh thép cán định hình
profile steel sheet
tâm thép cán định hình

Kinh tế

nét đặc trưng
market profile
nét đặc trưng của thị trường
product profile
nét đặc trưng của sản phẩm
nét sơ lược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contour , delineation , figuration , figure , form , likeness , line , lineament , lineation , portrait , shadow , shape , side view , silhouette , sketch , analysis , biography , character sketch , chart , diagram , review , study , survey , thumbnail sketch , vignette , vita , configuration , description , outline , side

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top