Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ellmination” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • / i¸limi´neiʃən /, Danh từ: sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu...
  • / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra, Xây...
  • / ɪ,lumə'neɪʃən /, Danh từ: sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng,...
  • chất nhiễm sắc bị đào thải,
  • / ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Toán & tin: điểm cao...
  • / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật chung: sự phân lớp, sự tách lớp, Địa chất:...
"
  • / ¸fʌlmi´neiʃən /, Danh từ: sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...), Kỹ thuật chung:...
  • / ,læmi'neiʃn /, Danh từ: sự cán mỏng, sự dát mỏng, Xây dựng: sự tách lớp, sự cán mỏng, sự dát mỏng, Cơ - Điện tử:...
  • sự làm sạch bụi,
  • sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biến, sự loại trừ sản phẩm (ra khỏi thị trường),
  • khử căn thức,
  • hạ độ dốc,
  • phép khử liên tiếp, phép thử liên tiếp,
  • sự loại bỏ nhiễu, sự khử nhiễu, sự khử nhiễu,
  • loại hơi,
  • khử tiếng ồn, sự khử tiếng ồn, sự khử nhiễu,
  • sự khử rỗ co,
  • sự giảm độ dốc, sự hạ dốc,
  • sự thải nhiệt,
  • hệ số loại trừ, hệ số khử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top