Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capacitor” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • / kə´pæsitə /, cái tụ điện, Cơ khí & công trình: thiết bị ngưng, Toán & tin: cái tụ (điện); bình ngưng hơi, Kỹ thuật...
  • tụ không khí, tụ (điện) không khí,
"
  • tụ điện kiểu bồn tắm,
  • tụ điện đồng trục,
  • tụ điện rời,
  • tụ đĩa, tụ điện đĩa, tụ hình đĩa,
  • tụ điện đồng trục, tụ điện hình trụ,
  • sự đánh lửa bằng tụ,
  • động cơ dùng tụ điện, động cơ có tụ điện, động cơ tụ điện, động cơ có tụ điện (để khởi động),
  • bộ nhớ tụ điện,
  • bộ tụ,
  • tụ điện mos,
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • tụ đúc (thường là mica),
  • tụ điện lấy tích phân,
  • tụ chuẩn, tụ mẫu,
  • tụ xoay,
  • tụ silic,
  • cuộn cản làm nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top