Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flinders” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
  • / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • vữa,
  • / ´blaində /, Kỹ thuật chung: bọt, chỗ phồng, chỗ rộp, rỗ khí,
"
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán & tin: (máy tính ) bộ tìm, Hóa học & vật...
  • bậc thang treo, cầu thang ngoài,
  • các xi lanh đối nhau,
  • Danh từ số nhiều: kính râm,
  • / 'bʌtə,fiηgəz /, Danh từ: người vụng về, người lóng ngóng,
  • Danh từ số nhiều: quả đậu xanh, quả đậu xanh,
  • thép xementit hóa, thép thấm cacbon,
  • quặng pitrit thiêu,
  • thù lao dắt mối, tiền hoa hồng,
  • cổ phiếu sáng lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top