Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flinders” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • ống kính ngắm,
  • / ´vju:¸faində /, danh từ, (nhiếp ảnh) kính ngắm (dụng cụ trên máy ảnh chỉ cho thấy khu vực sẽ được chụp qua một thấu kính),
  • máy ngắm, kính ngắm,
  • máy ngắm phổ dụng, kính ngắm phổ dụng,
  • Danh từ: máy tìm phương hướng bằng rađiô,
  • máy đo tầm xa,
  • Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa,
  • bộ dò máy gây nhiễu,
  • bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây,
  • bảo dưỡng tại hiện trường, mẫu trụ,
  • mẫu thử bê tông hình trụ được bảo dưỡng tại hiện trường,
  • máy tìm phương vi,
  • bộ chọn (tìm) đường gọi,
  • Danh từ: dụng cụ đo độ sâu của nước, rađa siêu âm,
  • máy dò khuyết tật, máy dò sự cố, máy đo khuyết tật,
  • kìm giữ, kìm mỏ bằng, kìm dẹt,
  • máy đo độ cao,
  • Danh từ: người mở đường, người thám hiểm, người chỉ điểm, tên gián điệp, (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom);...
  • trình tìm tờ chiếu,
  • Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top