Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hood” Tìm theo Từ (1.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.494 Kết quả)

  • / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để chỉ học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng...
  • mui rời, mui gấp (ô tô),
  • cửa bên hông đầu máy,
  • chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực),
  • chụp an toàn, nắp an toàn, mũ an toàn, mũ bảo vệ, mũ đi mô tô an toàn, mũ an toàn, mũ bảovệ,
  • mũi thợ hàn (thích ứng xuyên sáng tự động),
  • nút thắt,
  • hút gió ở ống khói, cái chụp thông gió, chụp thông gió, nắp đậy ống thông hơi,
  • chụp ống khói, nắp đậy,
  • chụp hút ống khói,
"
  • vỏ hộp che, nắp bảo vệ, vỏ bảo vệ,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • nối vào, móc vào,
  • cái chụp thông gió hở,
  • nắp chụp chắn bụi nước, nắp chắn bụi nước,
  • tủ hút (không khí), tủ thông gió,
  • nút chai,
  • tủ hút bọt,
  • chuông bọt (chưng cất),
  • capô xe, nắp máy phát, nắp động cơ, vải bọc động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top