Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn introvert” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ¸intrə´və:t /, Danh từ: cái lồng tụt vào trong (như) ruột, (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm, (thông tục) người nhút nhát, Động...
  • Ngoại động từ: tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của mình,
  • / 'kɔntrəvə:t /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, Từ đồng nghĩa: verb,
"
  • / ˈɛkstrəˌvɜrt , ˈɛkstroʊˌvɜrt /, Danh từ: người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top