Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penury” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced to penury, bị rơi vào cảnh cơ hàn, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness...
"
  • Ngoại động từ: cải táng,
  • / ´pæntri /, Danh từ: phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn, pantry cabinet: tủ bếp, Kỹ thuật chung: chỗ chứa,...
  • / 'sentʃuri /, Danh từ: trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) đại đội (gồm 100 người), Xây...
  • Danh từ:,
  • / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa: noun, sentry duty, phiên gác, to keep sentry, canh gác, to relieve sentry, đổi gác, thay...
  • / ´di:nəri /, Tính từ: (thuộc) hệ mười, thập phân, Toán & tin: (thuộc) mười (10),
  • / ´pə:dʒəri /, Danh từ: (luật pháp) sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản bội lời thề, sự thề ẩu; lời thề ẩu, Kinh tế:...
  • / ´painəri /, Danh từ: vườn dứa, bãi thông, Kinh tế: nhà kinh doanh trồng dứa, vườn dứa,
  • / ´pli:nəri /, Tính từ: Đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng nghĩa: noun, the landed gentry, tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ, the light-fingered...
  • Danh từ: Đất than bùn,
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • / ´venəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó), Danh từ: tình dục, Y học: giao hợp,
  • Tính từ: có than bùn, như than bùn,
  • / ´peltri /, danh từ, các loại da còn lông, các loại da còn sống,
  • / pi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối, Áp chót, giáp cuối, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối, vật áp chót, cái...
  • / ´si:nəri /, Tính từ: gồm 6 phần,
  • / ´peni /, Danh từ: Đồng xu penni ( 1 qoành 2 silinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu ( 1 qoành 00 đô la), (nghĩa bóng) số tiền, Kinh tế: đồng...
  • / i'njuə /, như inure,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top