Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tunny” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tuna, cá ngừ,
"
  • / ´bʌni /, Danh từ: (tiếng lóng của trẻ em) con thỏ, Kinh tế: con thỏ, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả
  • / ´sʌni /, Tính từ: nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • / ´tini /, Tính từ: không bền, không chắc chắn (về đồ vật bằng kim loại), giống như thiếc, có âm thanh loảng xoảng; có âm thanh nhỏ, có tiếng kim, a cheap tinny radio, một chiếc...
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • / ´gʌni /, Danh từ: bị đay, bị cói, vải đay, vải cói (để làm bị),
  • Danh từ: Điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ),
  • hồ lỏng,
  • bột nhào chảy, bột nhào nhão,
  • thịt cá ngừ sáng màu,
  • tiền lạm phát,
  • ngày nắng, ngày nắng,
  • vị thiếc,
  • Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot,
  • Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận
  • Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng
  • Thành Ngữ:, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả
  • / ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài,
  • Danh từ: anh hề chuyên nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top