Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Raided” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • / reizd /, Tính từ: nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...), Cơ khí & công trình: đầu nửa chìm, Kỹ thuật chung: nâng...
"
  • / ´breidid /, Cơ khí & công trình: bị phân dòng (sông), Điện: được tế, Kỹ thuật chung: chia thành nhiều nhánh, được...
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • được hỗ trợ, được trợ giúp,
  • người vây hãm công ty,
  • dây tết (quanh cáp, dây dẫn), dây tết bọc ngoài, dây bện, dây điện, dây tết,
  • ray hộ bánh nâng cao,
  • canh tác theo mưa,
  • huỳnh cửa, panô có huỳnh, panô nhô ra,
  • khuẩn lạc mọc thẳng,
  • sàn được nâng lên, sàn giả, sàn nhô, sàn nâng,
  • dây cáp bện, cáp bện,
  • vít đầu nhô, vít đầu trục,
  • Tính từ: có áo hạt,
  • / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top