Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Syrtis” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • túi,
"
  • / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không...
  • cây míamyrtus communis,
  • Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • /'siriə/, xy-ri (tên nước, thủ đô: damascus), syria (arabic: سوريا or, since 2005, سورية), officially the syrian arab republic (arabic: الجمهورية العربية السورية), is a country in the middle east. it borders lebanon...
  • đồng mô thủ công,
  • nước axít nitric,
  • số liệu thăm dò (hàng không),
  • lúc hấp hối,
  • túi mật,
  • sự lạnh giá củatử thi,
  • kim xâu chỉ sẵn,
  • Thành Ngữ: Y học: cứng đơ tử thi, rigor mortis, xác chết cứng đờ
  • sơ đồ lối ra (cảng),
  • mạch khoẻ,
  • số lượng đủ,
  • phổ kế slatis-siegbahn,
  • dịch iốt mạnh,
  • sự tặng do hưởng di sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top