Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commute” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • n はんようがたコンピュータ [汎用型コンピュータ]
  • n パスワード
  • n サテライトコンピューター
  • Mục lục 1 v5r 1.1 せる [競る] 2 v5u 2.1 とりあう [取り合う] 2.2 とりあう [取合う] 2.3 あらそう [争う] v5r せる [競る] v5u とりあう [取り合う] とりあう [取合う] あらそう [争う]
  • n コンピュータサイエンス
  • n コンピューターアート
"
  • n デジタルコンピューター デジタルけいさんき [デジタル計算機]
  • n ハイブリッドコンピューター
  • n モニター
  • n さんてい [算程]
  • n さんぷ [算譜]
  • n コマンド
  • n コンピュニケーション
  • n コンピューターウイルス コンピュータウィルス
  • n ホストコンピューター
  • n アイコン
  • adj-no,n しょき [初期]
  • n しゅうへん [周辺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top