Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plical” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • n たんいくみあい [単位組合]
  • n ひきょくしょぶんき [非局所分岐]
"
  • n ちほうじち [地方自治]
  • n ちほうぜいほう [地方税法]
  • n,vs かっきょ [割拠]
  • n しないつうわりょうきん [市内通話料金]
  • n ちほうぎょうざいせい [地方行財政]
  • n ちほうこうむいん [地方公務員]
  • n はしゅつしょ [派出所] はしゅつじょ [派出所]
  • n ちほうこうきょうだんたい [地方公共団体] ちほうだんたい [地方団体]
  • n くにじまん [国自慢]
  • n とっかい [特快]
  • n ちいきしんこうけん [地域振興券]
  • n じまわり [地回り]
  • n ちほうしょくのあらわれたしょうせつ [地方色の表れた小説]
  • n ぐんゆうかっきょ [群雄割拠]
  • n ちほうじちたい [地方自治体]
  • n ぶんよぜい [分与税]
  • n しゃかいめん [社会面]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top