Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plical” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • n ローカルせん [ローカル線]
  • n じもとし [地元紙] ちほうし [地方紙]
  • n ちほうじむしょ [地方事務所]
  • n じもとみん [地元民]
  • n ローカルばんぐみ [ローカル番組]
  • Mục lục 1 n 1.1 げんちじかん [現地時間] 1.2 ちいきじこく [地域時刻] 1.3 ちほうじ [地方時] n げんちじかん [現地時間] ちいきじこく [地域時刻] ちほうじ [地方時]
  • n いしょくしょう [異食症]
  • Mục lục 1 n 1.1 ローカルカラー 1.2 きょうどしょく [郷土色] 1.3 ちほうしょく [地方色] n ローカルカラー きょうどしょく [郷土色] ちほうしょく [地方色]
  • n ちんじゅのかみ [鎮守の神]
  • n くにことば [国言葉]
  • n じのたまご [地の卵]
"
  • n ちほうかんちょう [地方官庁]
  • n きょうどし [郷土史]
  • n じもの [地物]
  • n くけん [区検]
  • n げんちちゅうざいいん [現地駐在員]
  • n きょうどしょうせつ [郷土小説]
  • n ちほうぜい [地方税]
  • n ちほうぎょうせい [地方行政]
  • n ぶぶんますい [部分麻酔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top