Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plical” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • n きょうどりょうり [郷土料理]
  • n ローカルミニマ
  • n じゅうみんとうひょう [住民投票]
  • n げんちほうじん [現地法人]
"
  • n くかんれっしゃ [区間列車]
  • n どごう [土豪]
  • n くさいばんしょ [区裁判所] ちほうさいばんしょ [地方裁判所]
  • n ちほうぎょうざいせい [地方行財政]
  • n ちほうせんきょ [地方選挙]
  • n ローカルニュース
  • n ローカルオブザーバー
  • n げんちせいさん [現地生産]
  • n どひ [土匪]
  • n たんぷく [単複]
  • n しょし [諸姉]
  • n きょくぶますい [局部麻酔] きょくしょますい [局所麻酔]
  • n しないつうわ [市内通話]
  • n ふうどびょう [風土病]
  • n ちほうばん [地方版]
  • n きょくしょぶんき [局所分岐]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top