Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tied” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • n りょうせいばい [両成敗]
  • v1 たばねる [束ねる] つかねる [束ねる]
"
  • n じかたび [直足袋] じかたび [地下足袋]
  • n ちゅうこんひ [忠魂碑] ちゅうれいとう [忠霊塔]
  • v1 つなぎあわせる [繋ぎ合わせる]
  • exp なわをくいにゆわえる [縄を杭に結わえる]
  • n かたそでづくえ [片袖机] かたそでつくえ [片袖机]
  • n かいちょうおん [海潮音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top