Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absorb

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'sɔ:b/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hút, hút thu (nước)
dry sand absorbs water
cát khô hút nước
Hấp thu
youths always absorb new ideas
thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
Miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
to be absorbed in thought
mãi suy nghĩ
to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

hấp thu, hút thu

Xây dựng

giảm chắn

Kỹ thuật chung

hút thu
hút thụ
hút
khấu hao
làm dịu
làm hấp thụ
giảm chấn
giảm xóc
hấp phụ

Giải thích VN: Hút, bám.

hấp thụ

Kinh tế

gộp chung
gộp vào
hấp thu
hút
nuốt

Địa chất

hấp thụ, hút, lôi cuốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blot , consume , devour , drink in , imbibe , ingest , ingurgitate , osmose , soak up , sop up * , sponge up , suck in , swallow , take in , assimilate , comprehend , digest , follow , get , get into , grasp , incorporate , latch onto , learn , sense , understand , captivate , concern , employ , engage , engross , fascinate , fill , hold , immerse , involve , monopolize , obsess , preoccupy , rivet , soak , sop up , take up , combine , engulf , enwrap , metabolize , occlude , occupy , overwhelm , permeate , suck up , swallow up , unite

Từ trái nghĩa

verb
disperse , dissipate , eject , emit , exude , spew , vomit , misunderstand , not get , distract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top