Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sneak

Nghe phát âm

Mục lục

/sni:k/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt một cách hèn hạ
(thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất ( crickê)

Nội động từ

Trốn, lén
to sneak off (away)
trốn đi, lén đi
to sneak in
lẻn vào
( + on) (thông tục) mách, mách lẻo (nhất là do trẻ em dùng)
to sneaked on her best friend to the teacher
mách lẻo với thầy giáo về đứa bạn tốt nhất của nó

Ngoại động từ

(thông tục) ăn cắp, lấy trộm, xoáy, lén lấy (thường) không được phép
to sneak a chocolate from the box
lấy trộm một thanh sôcôla trong hộp
to sneak into, out of, past something; sneak in, out, away, back, past
lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
to sneak up (on somebody/something)
ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)

Tính từ

Lén lút; giấu giếm
a sneak look at a letter
lén đọc một lá thư


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cheater , con artist , coward , cur , dastard , heel * , informer , louse , rascal , reptile , scoundrel , skunk * , slink * , snake * , snake in grass , toad * , weasel * , wretch , prowler , sneaker , weasel
verb
ambush , case , cheat , cower , crawl , creep , deceive , delude , evade , glide , gumshoe * , hide , lurk , mooch , move secretly , ooze , pad , pass , prowl , pussyfoot * , secrete , shirk , sidle , skulk , slide , slink , slip , slither , sly , smuggle , snake , snook , spirit , steal , worm , mouse , pussyfoot , cheater , coward , knave , rascal , scoundrel , secret , skunk , snoop , tiptoe , underhand

Xem thêm các từ khác

  • Sneak-thief

    Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh),
  • Sneak preview

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem...
  • Sneaker

    / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa...
  • Sneakers

    / ´sni:kə:z /, danh từ & số nhiều, giày để chơi quần vợt,
  • Sneakily

    Phó từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén,
  • Sneakiness

    / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng...
  • Sneaking

    / ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn...
  • Sneakingly

    Phó từ:,
  • Sneaky

    / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ...
  • Sneck

    / snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ:...
  • Snecked rubble

    đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ,
  • Snecks

    đá hộc,
  • Sneek

    then chặn, thanh chặn,
  • Sneer

    / sniə /, Nội động từ: cười khinh bỉ, cười nhếch mép, chế nhạo, nói những lời châm chọc,...
  • Sneerer

    / ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu,
  • Sneering

    / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering ,...
  • Sneeringly

    Phó từ: cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ,
  • Sneeze

    / sni:z /, Danh từ: sự hắt hơi; cái hắt hơi, Nội động từ: hắt...
  • Sneeze guard

    tấm chắn bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top