Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsound

Mục lục

/ʌn´saund/

Thông dụng

Tính từ

Không khoẻ, yếu
his lungs were unsound
phổi của nó không được tốt
Không tốt (hàng hoá..)
the house roof was unsound
mái nhà đó không được tốt
Có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ
unsound reasoning
cách lập luận không đúng
(nghĩa bóng) không chính đáng, không lương thiện (công việc buôn bán làm ăn...)
Không say (giấc ngủ)
of unsound mind
(pháp lý) điên, đầu óc rối loạn

Chuyên ngành

Kinh tế

rủi ro xấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ailing , crazed , dangerous , decrepit , defective , delicate , demented , deranged , diseased , erroneous , fallacious , false , faulty , flawed , fragile , frail , ill , illogical , inaccurate , incongruous , incorrect , infirm , in poor health , insane , insecure , insubstantial , invalid , lunatic , mad , not solid , rickety , shaky , specious , tottering , unbacked , unbalanced , unhealthy , unhinged , unreliable , unsafe , unstable , unsteady , unsubstantial , unwell , weak , wobbly , feeble , flimsy , puny , weakly , brainsick , crazy , daft , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , wrong , sophistic , spurious , mistaken , untrue , ill-advised , ill-considered , impolitic , imprudent , indiscreet , injudicious , chancy , decayed , foolish , hairy , hazardous , impaired , imperfect , risky , senseless , sick , sophistical , treacherous , unfit , untenable , weakened

Từ trái nghĩa

adjective
safe , sound , stable , strong , well

Xem thêm các từ khác

  • Unsound aggregate

    cốt liệu xấu,
  • Unsound cement

    xi-măng thể tích không ổn định,
  • Unsound flour

    bột chất lượng kém,
  • Unsound risk

    rủi ro xấu,
  • Unsound spot

    khuyết tật (vật đúc),
  • Unsound wood

    gỗ mục,
  • Unsounded

    / ʌn´saundid /, tính từ, không phát âm, không dò (sông, biển...)
  • Unsoundly

    trạng từ,
  • Unsoundness

    / ʌn´saundnis /, danh từ, tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu,...
  • Unsoured

    Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
  • Unsown

    Tính từ: không gieo,
  • Unsparing

    / ʌn´spɛəriη /, Tính từ: không thương, tàn nhẫn, nghiêm khắc, không thương xót, không tiết kiệm,...
  • Unsparingly

    Phó từ: rộng rãi, hậu hĩ, tàn nhẫn, không thương xót,
  • Unsparingness

    / ʌn´spɛəriηgnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính không thương xót, tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không...
  • Unspeakable

    / ʌn´spi:kəbl /, Tính từ: tồi tệ, ghê tởm, hết chổ nói, không tả xiết, không thể nói ra được,...
  • Unspeakableness

    / ʌn´spi:kəbəlnis /, tính từ, tính chất không tả xiết, tính chất không thể nói ra được, tính chất không thể tả được,...
  • Unspeakably

    Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit,...
  • Unspecialized

    / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục...
  • Unspecifiable

    Tính từ: không thể chỉ, không thể nói rõ,
  • Unspecific

    / ¸ʌnspə´sifik /, tính từ, không loại biệt, không riêng biệt, không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top