Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boring.” Tìm theo Từ (2.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.347 Kết quả)

  • khoan giếng, sự đào giếng (kỹ thuật khoan), sự khoan giếng, khoan giếng,
"
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • ống lót,
  • mũi khoan xoay, mũi khoan xoay,
  • ống bọc khoan,
  • chòi khoan, Địa chất: tháp khoan, chòi khoan,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • sự doa bóng, sự doa tinh, sự doa hoàn thiện,
  • doa chính xác, doa tinh xác, tiện lỗ chính xác, tiện lỗ tinh, sự doa tinh xác,
  • khoan bằng bi, khoan mớm,
  • sự khoan phay,
  • sự doa trục máy,
  • Danh từ: sự khoan giếng,
  • choòng khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan,
  • sò tròn,
  • nhà thầu khoan,
  • thiết bị khoan,
  • trụ khoan,
  • Địa chất: bùn khoan,
  • đau như dao đâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top