Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boring.” Tìm theo Từ (2.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.347 Kết quả)

  • lò xo chia vạch, lò xo của thanh đo,
  • lò xo nhả, lò xo căng,
  • lò xo kéo căng,
"
  • lò xo phản hồi,
  • lò xo phụ,
  • lò xo dây vuông,
  • lò xo yếu,
  • lò xo nhả, lò xo căng,
  • lò xo treo (dưới trục),
  • Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự dịch mã, sự lập chương trình, sự...
  • sự tạo hình côn, độ nón, góc nón, hình thành mặt nón, hình côn, Địa chất: phép chia tư (bốn),
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt may: sự trùng ngưng, Hóa học & vật...
  • đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
  • / ´bɔ:diη /, Danh từ: sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tàu, (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu...
  • / ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ,
  • sự cô đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top