Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Credited” Tìm theo Từ (575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (575 Kết quả)

  • phân tích tín dụng,
  • sự sắp xếp tín dụng,
  • ngân hàng tín dụng, long and medium term credit bank, ngân hàng tín dụng trung và dài hạn, long-term credit bank, ngân hàng tín dụng dài hạn
  • sự thu hẹp tín dụng,
"
  • tín dụng trên hết,
  • người cấp tín dụng, người cho vay,
  • sự cấp tín dụng,
  • lịch sử vay trả, tín dụng,
  • lãi suất tín dụng,
  • Danh từ: phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán, Giao thông & vận tải: giấy...
  • trọn gói tiền cho vay,
  • báo cáo cho vay, thông báo về mức tín dụng,
  • đơn xin cho vay,
  • dự trữ tín dụng,
  • rủi ro tín dụng, export credit risk, rủi ro tín dụng xuất khẩu
  • đánh giá rủi ro tín dụng, sự đánh giá rủi ro tín dụng,
  • năng lực cho vay,
  • cho vay hữu hiệu,
  • bản sao được biên tập, bản sao sửa,
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top