Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn selvage” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • / 'sæviʤ /, Tính từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực kỳ nghiêm khắc, dã man, man rợ; không văn minh, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh,...
  • / ´pelidʒ /, Danh từ: bộ da lông, bộ lông thú,
  • số nhiều củasella,
  • / ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ: tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống, Kỹ...
  • / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông), cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông), thức...
  • Danh từ: rừng mưa nhiệt đới,
  • tàu kéo cứu hộ đường biển,
  • sự thấm rỉ atphan,
  • vùng thấm,
  • hầm thấm nước, hành lang tiêu nước,
  • mặt thấm, mặt thấm,
"
  • biên vải dạng sóng, mép vải dạng sóng,
  • sự yêu cầu trả phí cứu tàu (cho hãng bảo hiểm),
  • tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
  • tầng thấm,
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • thủy lực học dòng thấm,
  • chế độ thấm, chế độ thấm,
  • hào thấm nước,
  • trị số thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top