Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lowest part” Tìm theo Từ (1.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.956 Kết quả)

  • phần dưới, lower part of a structure, phần dưới của kết cấu
  • bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có nghĩa, nhảy dù, hình thái ghép tạo danh từ ( -para), số nhiều -paras, -parae, chỉ người...
  • Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • mức nước hạ lưu thấp nhất,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
"
  • mức thấp nhất,
  • Danh từ số nhiều: (toán học) số hạng nhỏ nhất, phân số tối giản,
  • động mạch giáp dưới nhất,
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • giá mời thầu thấp nhất, giá bỏ thầu thấp nhất,
  • người đấu thầu ra giá thấp nhát,
  • lưu lượng nhỏ nhất,
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • mực nước thấp nhất,
  • giá báo thấp nhất,
  • vành đai công viên rừng,
  • phần dưới của kết cấu,
  • hạt keo,
  • phần ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top